cung cấp tài xế

08888.461.88 - 0913.073.033 - 0919.54.8181
Xem tiếp...

cho thuê xe

Xem tiếp...

bảng báo giá Tour du lich

 BẢNG GIÁ THUÊ XE TOUR DU LỊCH

Nhằm đáp ứng yêu cầu của Quý khách hàng. Chúng tôi đưa ra bảng giá của từng tuyến đường .Tuy nhiên chúng tôi đã cố gắng đưa ra mức giá hợp lý và cố định nhưng nếu bạn có nhu cầu thuê xe xin hãy liên lạc với chúng tôi để có được giá chính xác trong từng trường hợp cụ thể bởi vì giá nhiên liệu và giá thuê xe cũng thay đổi theo từng thời điểm trong năm.

 

Để có giá ưu đãi tốt nhất liên hệ ngay 

 

 

STT

 

Lộ trình/Xe có Lái

 

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối Tuần
(Cộng thêm)

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối Tuần
(Cộng thêm)

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối tuần
(Cộng thêm)

 

Tuyến Đường

Thời Gian

 

KM

 

4 chỗ

 

7 chỗ

 

16 chỗ

 

4 - 7-16

 

29 chỗ

 

46 chỗ

 1

Bà Rịa

 1 Ngày

 200

 1,600.000

 1,700.000

 2,100.000

 100.000

3,200.000

 200.000

 5,400.000

300.000

 2

Bạc Liêu

 2 Ngày

 570

2,700.000

 3,000.000

 3,300.000

100.000

 6,000.000

200.000

 9,900.000

 300.000

 3

Bảo Lộc

 1 Ngày

 420

 2,600.000

 2,800.000

 3,000.000

 100.000

 4,600.000

 200.000

 8,000.000

300.000

 4

Bến Cát

 8  Giờ

 120

 1,600.000

 1,700.000

 2,000.000

 100.000

 2,900.000

 200.000

 5,000.000

300.000

 5

Bến Tre (Thị xã)

 1 Ngày

 190

 1,700.000

 1,800.00

 2,200.000

100.000

 3,200.000

200.000

5,400.000

300.000

 6

Bến Tre (Thạnh Phú)

 1 Ngày

 280

 2,000.000

 2,200.00

 2,500.000

 100.000

 3,400.000

 200.000

 5,600.000

300.000

 7

Bến Tre (Bình Đại)

 1 Ngày

 250

 1,800.000

 1,900.000

 2,300.000

 100.000

 3,500.000

 200.000

5,700.000

 300.000

 8

Bến Tre (Ba Tri)

1 Ngày

 250

 1,800.000

 1,900.000

 2,300.000

 100.000

 3,500.000

 200.000

 5,700.000

 300.000

 9

Biên Hòa

 8 Giờ

 80

 1,200.000

 1,500.000

 1,800.000

100.000

 3.200.000

 200.000

 4,900.000

 300.000

 10

Bến Lức (Long An)

8 Giờ

 80

 1,200.000

 1,500.000

 1,700.000

 100.000

 3,300.000

 200.000

 4,900.000

 300.000

 11

Bình Chánh

 8 Giờ

 100

 1.300.000

 1,400.000

 1,700.000

 100.000

 3,000.000

200.000

5,000.000

 300.000

 12

Bình Châu - Hồ Cốc

 1 Ngày

 250

 1,800.000

 2,000.00

 2,400.000

100.000

 3,400.000

 200.000

5,600.000

 300.000

 13

Bình Định

 4 ngay

 1,500

 8,000.000

 8,500.000

 9,100.000

 100.000

 13,600.000

 200.000

 18,000.000

 300.000

 14

Bình Dương (TD1)

 4 Giờ

 80

 1.400.000

 1.500.000

1,800.000

 100.000

 3,100.000

 200.000

 5,000.000

 300.000

 15

Bình Phước-Lộc Ninh

 1 Ngày

 290

 2,300.000

 2,500.00

 2,800.000

 100.00

 4,000.000

 200.000

 5,900.000

300.000

 16

Bình Long

 1 Ngày

240

 1,800.000

 1,800.000

 2,00.000

 100.000

 3,400.000

 200.000

 5,600.000

300.000

 17

Buôn Mê Thuộc

 2 Ngày

 800

 5,000.000

 5,200.000

 5,700.000

100.000

 10.200.000

 200.000

 12,800.000

 300.000

 18

Cà Mau

 2 Ngày

 700

 4,200.000

 4,400.000

 4,900.000

 100.000

6,900.000

 200.000

13,400.000

 300.000

 19

Cái Bè

 1 Ngày

 210

 1,600.000

 1,700.000

 2,100.000

100.000

 3,200.000

 200.000

 5,400.000

 300.000

 20

Cần Giờ

 8 Giờ

 150

 1,400.000

 1,500.000

 1,700.000

 100.000

 3,000.000

 200.000

 4,900.000

 300.000

 21

Cao Lãnh

 1 Ngày

 350

 1,900.000

 2,000.000

2,300.000

 100.000

 4,000.000

 200.000

 5,900.000

 300.000

 22

Cần Thơ

 1 Ngày

 360

1,900.000

 2,000.000

2,300.000

 100.000

 4,000.000

 200.000

5,900.000

 300.000

 23

Châu Đốc

 1 Ngày

520

 2,800.000

 2,900.000

 3,200.000

 100.000

 4,200.000

 200.000

6,800.000

 300.000

 24

Châu Đốc

 1,5 Ngày

 550

 4,200.000

 4,300.000

5,100.000

 100.000

6,000.000

 200.000

 11,000.000

 300.000

 25

Châu Đốc - Hà Tiên

3 Ngày

900

 6,200.000

6,400.000

 6,800.000

 100.000

 10,000.000

 200.000

 10,700.000

 300.000

 26

Chợ Gạo (Tiền Giang)

 1 Ngày

 200

1,600.000

 1,700.000

2,100.000

 100.000

3,200.000

200.000

 5,400.000

300.000

 27

Chợ Mới (An Giang )

 2 Ngày

 500

 3,000.000

3,100.000

3,400.000

 100.000

 5,500.000

 200.000

 10,000.000

 300.000

 28

Cổ Thạch-Thầy Thím

 2 Ngày

 660

 3,800.000

4,000.000

 4,800.000

 100.000

 8,000.000

 200.000

 11,000.000

 300.000

 29

Củ Chi - Địa Đạo

8 Giờ

 100

1,000.000

 1,100.000

 1,400.000

 100.000

 2,200.000

 200.000

 3,300.000

 300.000

 30

Đà Lạt

 3 Ngày

 650

 4,800.000

 4,900.000

5,100.000

 100.000

 7,500.000

 200.000

 11,200.000

 300.000

 31

Đà Lạt - Nha Trang

 4 Ngày

 1,150

 7,600.000

 7,700.000

8,500.000

 100.000

 12,200.000

 200.000

 18,000.000

 300.000

 32

Đà Nẵng

 6 Ngày

 2,100

 9,600.000

9,900.000

 10,500.000

 100.000

 15,300.000

 200.000

 22,300.000

 300.000

 33

Địa Đạo -Tây Ninh

 1 Ngày

 250

 1,800.000

 1,900.000

 2,100.000

 100.000

 2,700.000

 200.000

 5,400.000

 300.000

 34

Đồng Xoài

 1 Ngày

 240

 1,700.000

 1,800.000

 2,100.000

 100.000

 2,600.000

 200.000

 5,500.000

 300.000

 35

Đức Hòa

 8 Giờ

 70

 1,100.000

1,200.000

 1,300.000

 100.000

 1,900.000

 200.000

 2,500.000

 300.000

 36

Đức Huệ

 8  Giờ

 90

 1,200.000

 1,300.000

 1,500.000

100.000

2,100.000

 200.000

 2,900.000

300.000

 37

Gò Công

 1 Ngày

 220

 1,600.000

 1,700.000

 1,900.000

 100.000

2,600.000

 200.000

 3,900.000

 300.000

 38

Gò Dầu

 7  Giờ

 130

 1,300.000

 1,400.000

 1,500.000

 100.000

 2,200.000

 200.000

 3.100.000

 300.000

39

Gia Lai (Pleiku)

 3 Ngày

 1100

 6,500.000

6,600.000

6,800.000

 100.000

 10,200.000

 200.000

 15,100.000

 300.000

 40

Hà Nội

 8 Ngày

 4,000

 18,500.000

 19,500.000

 22,600.000

 100.000

 29,600.000

 200.000

 45,800.000

 300.000

 41

Hàm Tân

 1 Ngày

 350

 2,000.000

 2,100.000

 2,400.000

 100.000

 3,200.000

 200.000

 4,600.000

 300.000

 42

Hóc Môn

 8 Giờ

 50

 1,100.000

 1,200.000

 1,400.000

 100.000

 1,800.000

 200.000

 2,600.000

 300.000

 43

Huế

 6 Ngày

 2,400

 10,800.000

 12,600.000

 13,600.000

 100.000

 19,600.000

 200.000

 30,600.000

 300.000

 44

Kon Tum

 4 Ngày

 1,900

 10,700.000

 10,800.000

 11.000.000

 100.000

 17,100.000

 200.000

 24,700.000

 300.000

 45

Lai Vung

 1 Ngày

 340

 2,000.000

 2,100.000

 2,300.000

 100.000

 3,200.000

 200.000

 4,500.000

 300.000

46

Lập Vờ

 1 Ngày

 360

 2,100.000

 2,200.000

 2,400.000

 100.000

 3,300.000

 200.000

 4,600.000

 300.000

 47

Long An

 8 Giờ

 100

1,200.000

 1,300.000

 1,500.000

 100.000

 2,100.000

 200.000

 3,000.000

 300.000

 48

Long Hải

 1 Ngày

 240

 1,600.000

 1,700.000

 1,900.000

 100.000

 2,700.000

 200.000

 3,900.000

 300.000

 49

Long Khánh

 1 Ngày

 200

 1,500.000

 1,600.000

 1,800.000

 100.000

 2,500.000

 200.000

 3,500.000

 300.000

 50

Long Thành

 7  Giờ

 130

 1,200.000

 1,300.000

 1,500.000

 100.000

 2,100.000

 200.000

 3,000.000

 300.000

 51

Long Xuyên

 1 Ngày

 400

 2,100.000

 2,200.000

 2,400.000

 100.000

 3,500.000

 200.000

 5,000.000

 300.000

 52

Mỏ Cày (Bến Tre)

 1 Ngày

 220

 1,600.000

 1,700.000

 1,900.000

 100.000

 2,600.000

 200.000

 3,800.000

 300.000

 53

Mộc Hóa

 1 Ngày

 230

 1,600.000

 1,700.000

 1,900.000

 100.000

 2,600.000

 200.000

 

 

 

Mọi chi tiết xin liên hệ: 0913 073 033 - 0919 54 8181

Email: congtyconduongviet@gmail.com

 

HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH 

 

 

 

        
1900 2058